Trong quảng cáo nông sản Việt Nam, hệ thống từ vựng định danh sản phẩm không chỉ phản ánh sự phong phú của các mặt hàng nông nghiệp mà còn trở thành công cụ khẳng định giá trị văn hóa và thương hiệu quốc gia. Việc gọi tên trực tiếp sản phẩm không chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện mà còn góp phần xây dựng tính minh bạch, độ tin cậy và thương hiệu hóa cho nông sản Việt.
NHÓM | Ví dụ | Chức năng |
Rau củ | xà lách, mồng tơi, rau muống, su hào, bắp cải, cải xoong, rau ngót, rau lang, rau dền, cải thìa, cải ngọt, cải chíp, cải làn,... | Định danh và cụ thể hóa nhóm sản phẩm thiết yếu, quen thuộc trong bữa ăn hằng ngày của người Việt. Việc gọi tên trực tiếp tạo sự xác thực và cảm giác gần gũi, đồng thời khẳng định thông điệp quảng cáo về nông sản tươi – sạch – an toàn, xây dựng niềm tin nơi người tiêu dùng. |
Hoa quả | cam, quýt, mít, dừa, bưởi, dưa h ấu, nho, dâu tây, chuối, táo, xoài, mận, mãng cầu, thanh long, lê, vú sữa,... | Định danh và gắn sản phẩm với nguồn gốc địa lý, mùa vụ và vùng trồng đặc thù . Quảng cáo khai thác đặc điểm này để nhấn mạnh giá trị đặc sản – thương hiệu vùng miền , khẳng định sự khác biệt và nâng cao sức cạnh tranh của nông sản Việt trên cả thị trường nội địa lẫn quốc tế. |
Ngũ cốc hạt | các loại gạo (gạo lứt, gạo ST25, gạo tám Điện Biên, gạo Bắc Hương, gạo Tám Xoan,...), lúa mì, ngô, hạt chia, hạt điều, hạt óc chó, các loại đậu (đậu xanh, đậu đen, đậu đỏ, đậu nành, đậu phộng,...),... | Thực hiện chức năng định danh sản phẩm chủ lực của nền nông nghiệp Việt Nam. Các tên gọi này vừa khẳng định tính cụ thể, vừa củng cố hình ảnh nông sản Việt là nguồn thực phẩm thiết yếu và chiến lược trong an ninh lương thực, đồng thời có giá trị cao trong xuất khẩu. |
Các loại cây thuốc và gia vị | ớt, tỏi, hành, nghệ, gừng, tiêu, lá bạc hà, húng quế, lá lốt, ngò rí,... | Định danh sản phẩm gắn với chức năng kép (ẩm thực – y học) . Quảng cáo sử dụng để nhấn mạnh sự đa công dụng và chiều sâu truyền thống , khẳng định nông sản Việt không chỉ để ăn mà còn mang giá trị chăm sóc sức khỏe, gắn liền với kinh nghiệm dân gian và y học cổ truyền. |
Các loại thịt | thịt lợn, thịt bò, thịt cừu, thịt ngựa, thịt dê, thịt trâu, thịt gà, thịt vịt,... | Mở rộng phạm vi định danh, cho thấy sự đa dạng và phong phú của nông sản. Trong quảng cáo, nhóm từ này khẳng định khả năng của nông sản Việt trong việc đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đa dạng , đồng thời củng cố hình ảnh nền nông nghiệp toàn diện. |
Thực phẩm chế biến sẵn từ nông sản | mứt, hoa quả sấy, bột gạo, bột mì, bánh tráng, giò lụa, lạp xưởng, thịt chua,... | Định danh và xác thực giá trị gia tăng từ quá trình chế biến . Trong quảng cáo, chúng gắn với bản sắc văn hóa – ẩm thực và truyền thống lâu đời, đồng thời nâng cao sức cạnh tranh khi sản phẩm vừa mang tính dân tộc vừa thích ứng với thị trường hiện đại. |