1. Xà lách: Loại rau có lá mềm, thường dùng làm salad hoặc ăn sống kèm với nhiều món.
2. Mồng tơi: Rau xanh có lá to, nhớt khi nấu, dùng để nấu canh.
3. Rau muống: Loại rau phổ biến, có thân rỗng, thường xào hoặc luộc.
4. Su hào: Củ tròn, vỏ xanh nhạt hoặc tím, ăn sống hoặc nấu chín.
5. Bắp cải: Loại rau có lá cuộn chặt, dùng nấu, xào, muối chua.
6. Cải xoong: Rau có vị cay nhẹ, thường ăn sống hoặc trộn salad.
7. Rau ngót: Rau có lá nhỏ, thường dùng nấu canh ngọt.
8. Rau lang: Lá của cây khoai lang, dùng để luộc, xào hoặc nấu canh.
9. Rau dền: Rau có màu xanh hoặc tím, dùng luộc, xào, nấu canh.
10. Cải thìa: Rau cải có lá dày, thân trắng, dùng để xào, nấu canh.
11. Cải ngọt: Rau cải có vị ngọt, thường dùng nấu canh hoặc xào.
12. Cải chíp: Loại cải có lá xanh, thân ngắn, phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc.
13. Cải làn: Rau cải có thân to, vị hơi đắng, dùng xào hoặc nấu canh.
14. Cam: Loại quả có múi, vị chua ngọt, giàu vitamin C.
15. Quýt: Giống cam nhưng nhỏ hơn, vỏ mỏng, dễ bóc.
16. Mít: Quả to, có gai, múi vàng, thơm và ngọt.
17. Dừa: Quả có vỏ cứng, nước ngọt, cơm trắng dùng ăn hoặc chế biến.
18. Bưởi: Quả lớn, có múi, vị chua ngọt, giàu vitamin.
19. Dưa hấu: Quả to, ruột đỏ hoặc vàng, nhiều nước, giải khát tốt.
20. Nho: Trái nhỏ, mọc thành chùm, có vị ngọt hoặc chua.
21. Dâu tây: Quả nhỏ, đỏ, vị chua ngọt, giàu vitamin C.
22. Chuối: Trái dài, vỏ vàng khi chín, vị ngọt, giàu năng lượng.
23. Táo: Quả có vỏ cứng, nhiều màu sắc, giòn, ngọt hoặc chua.
24. Xoài: Quả hình bầu dục, vỏ xanh hoặc vàng, ngọt khi chín.
25. Mận: Quả nhỏ, màu đỏ hoặc tím, vị chua ngọt.
26. Mãng cầu: Quả có vỏ gai, thịt trắng, vị ngọt, thơm.
27. Thanh long: Quả có vỏ đỏ hoặc vàng, ruột trắng hoặc đỏ, nhiều hạt nhỏ.
28. Lê: Trái có hình bầu dục, giòn, vị ngọt.
29. Vú sữa: Trái có vỏ xanh hoặc tím, cơm trắng, vị ngọt mát.
30. Gạo lứt: Gạo còn nguyên cám, giàu dinh dưỡng.
31. Gạo ST25: Giống gạo ngon nhất thế giới, thơm, dẻo.
32. Gạo tám Điện Biên: Loại gạo đặc sản từ Điện Biên, thơm, mềm.
33. Gạo Bắc Hương: Gạo có hương thơm đặc trưng, mềm, dẻo.
34. Gạo tám xoan: Gạo thơm, dẻo, có xuất xứ từ miền Bắc.
35. Lúa mì: Ngũ cốc dùng làm bột mì, bánh mì, mì sợi.
36. Ngô: Cây lương thực quan trọng, hạt vàng, dùng ăn hoặc làm bột.
37. Hạt chia: Hạt nhỏ, giàu omega-3, thường dùng pha nước hoặc ăn kèm thực phẩm.
38. Hạt điều: Loại hạt béo, bùi, giàu dinh dưỡng.
39. Hạt óc chó: Hạt có vỏ cứng, nhân nhiều dầu, tốt cho não bộ.
40. Đậu xanh: Hạt nhỏ, vỏ xanh, dùng nấu chè, làm bánh.
41. Đậu đen: Hạt đen, nấu chè, hầm, tốt cho sức khỏe.
42. Đậu đỏ: Hạt đỏ, nấu chè, làm nhân bánh.
43. Đậu nành: Làm sữa đậu, đậu phụ, tương, giàu đạm thực vật.
44. Đậu phộng: Hạt nhỏ, nhiều dầu, ăn sống, rang, hoặc làm bơ.
45. Ớt: Quả nhỏ, cay, dùng làm gia vị.
46. Tỏi: Củ nhỏ, có mùi đặc trưng, dùng nấu ăn, tốt cho sức khỏe.
47. Hành: Củ nhỏ, thơm, có nhiều loại: hành tím, hành lá.
48. Nghệ: Củ có màu vàng, dùng làm gia vị, có tác dụng tốt cho dạ dày.
49. Gừng: Củ có vị cay, giúp ấm cơ thể, chữa cảm.
50. Tiêu: Hạt nhỏ, cay, thơm, dùng làm gia vị.
51. Lá bạc hà: Lá thơm, dùng pha trà, nấu ăn.
52. Húng quế: Rau thơm, có mùi đặc trưng, ăn kèm phở, bún.
53. Lá lốt: Lá xanh, dùng làm chả lá lốt.
54. Ngò rí: Rau thơm, có mùi đặc trưng, dùng trang trí món ăn.
55. Thịt lợn: Thịt phổ biến, nhiều cách chế biến.
56. Thịt bò: Thịt đỏ, giàu dinh dưỡng, làm bít tết, phở.
57. Thịt cừu: Thịt có mùi đặc trưng, chế biến thành món Âu.
58. Thịt ngựa: Thịt hiếm, dai, giàu dinh dưỡng.
59. Thịt dê: Thịt có mùi nặng, thường làm lẩu, nướng.
60. Thịt trâu: Thịt dai, đỏ, dùng làm khô trâu, nướng.
61. Thịt gà: Thịt trắng, mềmnhiều protein.
62. Thịt vịt: Thịt có lớp mỡ dày, thơm béo.
63. Mứt: Hoa quả sên đường, dùng dịp Tết.
64. Hoa quả sấy: Hoa quả phơi khô, giữ vị ngọt tự nhiên.
65. Bột gạo: Dùng làm bánh, bột nấu.
66. Bột mì: Làm bánh mì, bánh ngọt.
67. Bánh tráng: Bánh làm từ bột gạo, dùng để cuốn.
68. Giò lụa: Thịt lợn xay, gói lá chuối, hấp chín.
69. Lạp xưởng: Thịt lợn ướp gia vị, phơi khô, chiên hoặc hấp.
70. Thịt chua: Món thịt lên men, có vị chua, thường ăn kèm lá sung.