1. Chúng em: Thường được sử dụng trong môi trường bán hàng chuyên nghiệp, hoặc khi người bán hàng muốn thể hiện sự tôn trọng đối với khách hàng. Tạo không khí giao tiếp lịch sự, khiêm tốn, nhã nhặn.
2. Chúng mình: Phù hợp với giao tiếp giữa những người có mối quan hệ thân thiết, hoặc khi người bán hàng muốn tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu cho khách hàng. Tạo không khí giao tiếp thân thiện, cởi mở, gần gũi, trẻ trung.
3. Chúng tôi: Thường được sử dụng trong các quảng cáo của các doanh nghiệp lớn, hoặc khi người bán hàng muốn thể hiện sự uy tín, trách nhiệm. Tạo không khí giao tiếp trang trọng, chuyên nghiệp, tin cậy.
4. Chúng tớ: Thích hợp với các quảng cáo hướng đến đối tượng khách hàng trẻ tuổi. Tạo không khí giao tiếp thân mật, trẻ trung, năng động.
5. Em: Thể hiện sự lễ phép của người ít tuổi với người nhiều tuổi hơn. Tạo không khí giao tiếp nhẹ nhàng, dễ thương, gần gũi.
6. Mình / Nhà mình: Phù hợp với các quảng cáo mang tính gia đình, hoặc khi người bán hàng muốn tạo cảm giác gần gũi, quen thuộc cho khách hàng. Tạo không khí giao tiếp ấm cúng, thân tình, như người trong nhà.
7. Nhà em: Phù hợp với giao tiếp giữa người lớn tuổi và người trẻ tuổi, hoặc khi người bán hàng muốn thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đến khách hàng. Tạo không khí giao tiếp thân mật, gần gũi, ấm áp, có chút kính trọng.
8. Nhà bán hàng: Thể hiện vai trò người cung cấp sản phẩm một cách rõ ràng. Tạo không khí giao tiếp trung lập, khách quan, mang tính dịch vụ.
9. Shop: Phù hợp với môi trường bán hàng trực tuyến, hoặc khi người bán hàng muốn thể hiện sự trẻ trung, cập nhật xu hướng. Tạo không khí giao tiếp hiện đại, tiện lợi, năng động.
10. Tôi: Người bán hàng muốn nhấn mạnh vào cá nhân và chất lượng sản phẩm. Tạo không khí giao tiếp tự tin, khẳng định, có trách nhiệm.
11. Tên riêng (người thuyết ngôn): Giúp xây dựng mối quan hệ gắn kết giữa người bán hàng và khách hàng. Tạo không khí giao tiếp cá nhân hóa, gần gũi, tin cậy.
12. Tên riêng (tổ chức, doanh nghiệp): Giúp xây dựng thương hiệu và tạo dựng niềm tin cho khách hàng. Tạo không khí giao tiếp chính thức, chuyên nghiệp, uy tín.
II. Từ ngữ hô gọi
13. Anh chị / chị em / anh em: Cách gọi khách hàng một cách lịch sự, thân thiện, tạo cảm giác gần gũi. Tạo không khí giao tiếp thân mật, gần gũi, tạo cảm giác bình đẳng, thoải mái.
14. Bà con/ các bác: Cách gọi thân mật, thể hiện sự quan tâm, tôn trọng đối với khách hàng lớn tuổi hoặc có mối quan hệ cộng đồng. Tạo không khí giao tiếp ấm áp, gần gũi, thể hiện sự quan tâm, tôn trọng.
15. Bạn / các bạn / bạn mình: Cách gọi thân thiện, gần gũi, tạo cảm giác trẻ trung, năng động. Tạo không khí giao tiếp thân mật, cởi mở, trẻ trung, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.
16. Cả nhà: Cách gọi thân mật, xem khách hàng như người trong gia đình. Tạo không khí giao tiếp ấm áp, gần gũi, thân tình, tạo cảm giác quen thuộc.
17. Cán bộ: Cách gọi khách hàng có chức vụ, thể hiện sự tôn trọng, lịch sự. Tạo không khí giao tiếp lịch sự, trang trọng, thể hiện sự tôn trọng.
18. Chúng ta / ta: Cách gọi tạo sự đồng cảm, gắn kết, xem khách hàng là một phần của cộng đồng. Tạo không khí giao tiếp gần gũi, thân thiện, tạo cảm giác đồng điệu, gắn kết.
19. Đối tác: Cách gọi khách hàng trong mối quan hệ hợp tác, thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp. Tạo không khí giao tiếp chuyên nghiệp, tôn trọng, thể hiện sự hợp tác.
20. Gia đình Việt / gia đình mình: Cách gọi thể hiện sự gắn kết, xem khách hàng là một phần của cộng đồng, gia đình. Tạo không khí giao tiếp ấm áp, gần gũi, thể hiện sự gắn kết, thân tình.
21. Khách/ khách hàng: Cách gọi chung, lịch sự, thể hiện vai trò người mua hàng. Tạo không khí giao tiếp lịch sự, trang trọng, thể hiện sự chuyên nghiệp.
22. Khách yêu: Cách gọi thân mật, thể hiện sự yêu mến, trân trọng đối với khách hàng. Tạo không khí giao tiếp thân mật, gần gũi, thể hiện sự yêu mến, trân trọng.
23. Mẹ: Cách gọi thân mật, gần gũi, thường được sử dụng trong các quảng cáo hướng đến đối tượng khách hàng là phụ nữ. Tạo không khí giao tiếp ấm áp, gần gũi, thể hiện sự quan tâm, chăm sóc.
24. Mình / nhà mình: Cách gọi thân mật, gần gũi, tạo cảm giác thân thiện, như người trong gia đình. Tạo không khí giao tiếp thân mật, gần gũi, ấm cúng.
25. Mọi người: Cách gọi chung, thể hiện sự thân thiện, gần gũi. Tạo không khí giao tiếp thân thiện, gần gũi, tạo cảm giác thoải mái.
26. Mỗi người: Nhấn mạnh đến từng cá nhân khách hàng, thể hiện sự quan tâm đến từng cá thể. Tạo không khí giao tiếp tôn trọng, chú ý đến từng cá nhân.
27. Nàng: Cách gọi thân mật, lãng mạn, thường được sử dụng trong các quảng cáo hướng đến đối tượng khách hàng là nữ giới. Tạo không khí giao tiếp lãng mạn, ngọt ngào, thể hiện sự yêu mến.
28. Người tiêu dùng: Cách gọi khách hàng theo vai trò người mua và sử dụng sản phẩm. Tạo không khí giao tiếp trung lập, mang tính thông tin, thể hiện vai trò của khách hàng.
29. Quý khách/ quý khách hàng: Cách gọi lịch sự, trang trọng, thể hiện sự tôn trọng cao đối với khách hàng.Tạo không khí giao tiếp lịch sự, trang trọng, thể hiện sự tôn trọng cao.
30. Sỉ: Cách gọi khách hàng mua hàng với số lượng lớn. Tạo không khí giao tiếp chuyên nghiệp, mang tính kinh doanh.
31. Thực khách: Cách gọi khách hàng trong lĩnh vực ẩm thực, thể hiện sự tôn trọng đối với người thưởng thức món ăn. Tạo không khí giao tiếp trang trọng, thể hiện sự tôn trọng đối với người thưởng thức.
32. Tình yêu: Cách gọi thể hiện sự yêu mến, trân trọng đặc biệt đối với khách hàng. Tạo không khí giao tiếp thân mật, gần gũi, thể hiện sự yêu mến, trân trọng.