95. To: Có kích thước lớn hơn mức bình thường hoặc so với vật khác.
96. Nhỏ: Có kích thước bé hơn mức bình thường hoặc so với vật khác.
97. Dài: Có chiều dài lớn hơn chiều rộng hoặc cao hơn mức thông thường.
98. Tròn: Có hình dạng giống như hình tròn hoặc có đường cong liên tục không có góc cạnh.
99. Vuông: Có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông, thường dùng để chỉ hình dạng của vật thể.
100. Thon dài: Dáng vẻ mảnh mai, có độ dài nhưng không thô kệch.
101. Tự nhiên: Không bị tác động bởi con người, giữ nguyên trạng thái vốn có.
102. Tươi sáng: Có màu sắc rực rỡ, tràn đầy sức sống và năng lượng.
103. Đậm màu: Có màu sắc mạnh, rõ ràng, có cường độ cao.
104. Nhạt màu: Có màu sắc nhẹ nhàng, ít đậm, có cường độ thấp.
105. Đa dạng: Có nhiều loại, nhiều kiểu khác nhau, phong phú về hình thức hoặc nội dung.
106. Ngọt: Có vị đặc trưng như đường hoặc mật ong, tạo cảm giác dễ chịu khi nếm.
107. Mặn: Có vị đặc trưng như muối, thường kích thích vị giác.
108. Chua: Có vị giống như chanh, giấm, làm se lưỡi khi ăn.
109. Đắng: Có vị giống như cà phê đen hoặc mướp đắng, thường tạo cảm giác hơi khó chịu lúc đầu.
110. Cay: Có vị nóng rát như ớt, tiêu, gừng, kích thích vị giác mạnh.