71. Người tiêu dùng: Cá nhân hoặc tổ chức mua và sử dụng sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc gia đình, không nhằm mục đích kinh doanh.
72. Khách hàng: Người hoặc tổ chức mua hàng hóa, dịch vụ từ doanh nghiệp, có thể bao gồm cả người tiêu dùng và những người mua hàng để kinh doanh.
73. Người mua: Người thực hiện hành động mua hàng hóa, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, nhưng không nhất thiết phải sử dụng sản phẩm đó.
74. Người tiêu thụ: Người trực tiếp sử dụng và hưởng lợi từ sản phẩm hoặc dịch vụ đã mua.
75. Người dân: Tập hợp những cá nhân sống trong một khu vực, một quốc gia hoặc một cộng đồng nhất định.
76. Người sử dụng: Cá nhân hoặc tổ chức sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài nguyên nhất định.
77. Các bà nội trợ: Những người (thường là phụ nữ chịu trách nhiệm chính trong việc chăm sóc gia đình, bao gồm nấu ăn, mua sắm và quản lý tài chính gia đình.
78. Cha mẹ: Người sinh thành, nuôi dưỡng con cái, có trách nhiệm chăm sóc, giáo dục con.
79. Hộ gia đình: Một nhóm người sống chung và có chung nguồn thu nhập, thường bao gồm các thành viên trong gia đình.
80. Chị em: Từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các chị gái và em gái trong gia đình hoặc để chỉ chung phụ nữ trong một cộng đồng.
81. Người ăn chay: Người không ăn thịt, cá và các sản phẩm từ động vật (tùy theo từng hình thức ăn chay).
82. Người ăn kiêng: Người tuân theo một chế độ ăn uống có kiểm soát để giảm cân, giữ gìn sức khỏe hoặc theo yêu cầu y tế.
83. Người bệnh: Người có vấn đề về sức khỏe, cần điều trị hoặc chăm sóc y tế.
84. Người tiêu dùng thích sản phẩm hữu cơ: Những người có xu hướng mua và sử dụng thực phẩm, hàng hóa sản xuất theo phương pháp hữu cơ, không sử dụng hóa chất độc hại.
85. Người tiêu dùng có xu hướng bảo vệ môi trường: Những người ưu tiên sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng.
86. Khách hàng nước ngoài: Người hoặc tổ chức đến từ quốc gia khác mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp trong nước.
87. Người nhập khẩu: Cá nhân hoặc tổ chức mua hàng hóa từ nước ngoài để kinh doanh hoặc sử dụng trong nước.
88. Các đối tác quốc tế: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp ở nước ngoài có mối quan hệ hợp tác thương mại, kinh doanh với doanh nghiệp
89. Thị trường xuất khẩu: Khu vực hoặc quốc gia nơi hàng hóa, dịch vụ của một quốc gia được bán ra nước ngoài.
90. Nhà hàng: Cơ sở kinh doanh ăn uống, cung cấp thực đơn đa dạng và dịch vụ ăn uống tại chỗ.
91. Quán cà phê: Địa điểm phục vụ chủ yếu cà phê, đồ uống và có thể kèm theo đồ ăn nhẹ.
92. Quán nhậu: Nơi kinh doanh đồ uống có cồn (bia, rượu) kèm theo các món ăn nhẹ hoặc đặc sản nhậu.
93. Khu ẩm thực: Khu vực tập trung nhiều nhà hàng, quán ăn, quầy hàng thực phẩm phục vụ đa dạng nhu cầu ăn uống của khách hàng.
94. Bếp ăn công nghiệp: Hệ thống bếp lớn cung cấp suất ăn hàng loạt cho công nhân, học sinh, bệnh nhân, quân đội hoặc nhân viên tại các nhà máy, trường học, bệnh viện, doanh nghiệp.