111. Giàu vitamin: Chứa nhiều vitamin cần thiết cho cơ thể, giúp duy trì sức khỏe và hoạt động bình thường.
112. Giàu khoáng chất: Chứa nhiều khoáng chất quan trọng như canxi, sắt, kẽm, magie, cần thiết cho cơ thể.
113. Chứa nhiều chất xơ: Có hàm lượng chất xơ cao, giúp hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe đường ruột.
114. Tốt cho tiêu hoá: Hỗ trợ quá trình tiêu hóa, giúp dạ dày và ruột hoạt động hiệu quả hơn.
115. Giàu protein: Chứa nhiều protein, cần thiết cho sự phát triển và duy trì cơ bắp, mô cơ thể.
116. Tốt cho tim mạch: Giúp bảo vệ và cải thiện sức khỏe tim, giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
117. Cung cấp năng lượng: Giúp cơ thể có đủ năng lượng để hoạt động hàng ngày.
118. Tăng cường sức đề kháng: Giúp cơ thể chống lại bệnh tật, tăng cường hệ miễn dịch.
119. Giảm cân: Hỗ trợ quá trình giảm mỡ thừa, duy trì vóc dáng và cân nặng hợp lý.
120. Điều hoà huyết áp: Giúp duy trì huyết áp ổn định, tránh tăng hoặc giảm đột ngột.
121. Giảm cholesterol: Giúp giảm mức cholesterol xấu trong máu, hạn chế nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
122. Tốt cho làn da: Hỗ trợ nuôi dưỡng và bảo vệ da, giúp da khỏe mạnh, mịn màng.
123. Hỗ trợ chức năng não bộ: Giúp tăng cường trí nhớ, sự tập trung và hoạt động của não.
124. Canh tác bền vững: Phương pháp trồng trọt giúp bảo vệ môi trường, tài nguyên đất và nước, duy trì lâu dài.
125. Giảm phát thải khí nhà kính: Hạn chế khí thải gây biến đổi khí hậu, giúp bảo vệ môi trường.
126. Nông sản hữu cơ: Sản phẩm nông nghiệp được trồng theo phương pháp tự nhiên, không dùng hóa chất tổng hợp.
127. Giữ gìn đa dạng sinh học: Bảo tồn nhiều loài động, thực vật để duy trì hệ sinh thái cân bằng.
128. Không sử dụng hoá chất: Không dùng thuốc trừ sâu, phân bón hóa học hay chất bảo quản nhân tạo.
129. Thân thiện với môi trường: Không gây hại hoặc có tác động tiêu cực đến thiên nhiên.
130. Công ăn việc làm: Cơ hội lao động, nghề nghiệp giúp người dân có thu nhập ổn định.
131. Xuất khẩu: Hoạt động bán hàng hóa, dịch vụ ra nước ngoài.
132. Nâng cao thu nhập: Giúp tăng mức lương, lợi nhuận hoặc nguồn thu cho cá nhân, doanh nghiệp.
133. Tăng GDP: Góp phần làm tăng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), chỉ số đo lường sự phát triển kinh tế.
134. Lợi nhuận: Khoản tiền thu được sau khi trừ đi chi phí sản xuất, kinh doanh.
135. Đặc sản vùng miền: Sản phẩm đặc trưng của một khu vực, nổi bật về hương vị hoặc cách chế biến.
136. Truyền thống: Những giá trị, phong tục, tập quán được duy trì qua nhiều thế hệ.
137. Bản sắc văn hoá: Những nét riêng biệt về phong tục, tập quán, nghệ thuật của một dân tộc hoặc vùng miền.
138. Lễ hội: Sự kiện văn hóa, tôn giáo hoặc truyền thống được tổ chức vào những dịp đặc biệt.
139. Mâm cơm gia đình: Bữa ăn sum họp của các thành viên trong gia đình, mang giá trị gắn kết và văn hóa ẩm thực.