140. Canh tác bền vững: Phương pháp trồng trọt giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm tác động tiêu cực đến môi trường và duy trì sản xuất lâu dài.
141. Công nghệ cao: Ứng dụng kỹ thuật, máy móc tiên tiến vào sản xuất để tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả.
142. Nông nghiệp hữu cơ: Hình thức canh tác không sử dụng hóa chất tổng hợp như phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, thuốc kích thích tăng trưởng, nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
143. Phương pháp truyền thống: Cách làm dựa trên kinh nghiệm lâu đời, không hoặc ít sử dụng công nghệ hiện đại.
144. Thu hoạch thủ công: Việc thu hoạch bằng tay hoặc công cụ đơn giản, không dùng máy móc tự động.
145. Tự động hoá: Ứng dụng máy móc, robot, công nghệ thông minh để giảm sự can thiệp của con người trong sản xuất và vận hành.
146. Kiểm tra chất lượng: Quá trình đánh giá, kiểm tra sản phẩm để đảm bảo đạt tiêu chuẩn về độ an toàn, vệ sinh và chất lượng.
147. Quy trình sạch: Hệ thống sản xuất đảm bảo không có chất độc hại, không gây ô nhiễm, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
148. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm: Các biện pháp kiểm soát và kiểm định nhằm giữ thực phẩm an toàn, không chứa chất gây hại cho sức khỏe con người.